Tủ lạnh Samsung là một trong những sản phẩm điện tử gia dụng được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Tuy nhiên, như bất kỳ sản phẩm điện tử nào khác, tủ lạnh Samsung cũng có thể gặp phải các vấn đề kỹ thuật. Một trong những vấn đề phổ biến nhất là mã lỗi hiển thị trên màn hình điều khiển. Việc hiểu rõ bảng mã lỗi tủ lạnh Samsung sẽ giúp người dùng có thể sửa chữa và khắc phục sự cố kịp thời, tránh mất thời gian và chi phí không cần thiết.
Những mã lỗi thường gặp và có thể khắc phục tại nhà
- Mã lỗi E1: Lỗi ở bo mạch điều khiển của tủ lạnh. Cách khắc phục: Mở hoặc đóng bo mạch để kiểm tra. Nhấn Operation – chọn Yes và nhấn Flashing Display Timer – chọn Yes. Nếu lỗi nghiêm trọng, bạn có thể tự thay thế bo mạch hoặc liên hệ nhân viên kỹ thuật.
- Mã lỗi E2: Lỗi ống nhiệt của dàn lạnh tủ lạnh. Cách khắc phục: Kiểm tra ống nhiệt và liên hệ nhân viên kỹ thuật để sửa chữa hoặc thay thế.
- Mã lỗi E3: Lỗi tủ lạnh rung lắc hoặc tiếng ồn lớn. Cách khắc phục: Kiểm tra vị trí đặt tủ lạnh, đảm bảo cân bằng và ổn định. Kiểm tra quạt tủ lạnh, sửa chữa hoặc thay thế nếu cần.
- Mã lỗi E4: Lỗi hoạt động bất thường ở ngăn rã đông. Cách khắc phục: Kiểm tra rơ le nhiệt, bộ phận xả đá và ống dẫn gas. Liên hệ nhân viên kỹ thuật để khắc phục nhanh chóng và an toàn.
- Mã lỗi 22E, 22C: Lỗi quạt tủ lạnh do mở cửa quá lâu. Cách khắc phục: Rút phích cắm tủ lạnh và mở cửa trong vài giờ, sau đó cắm lại và đóng cửa để tủ hoạt động bình thường.
- Mã lỗi 24E, 40E: Lỗi chức năng rã đông. Cách khắc phục: Sử dụng máy sấy tóc để làm tan sự tích tụ sương giá, lắp ráp lại. Nhấn giữ nút trên bên phải và bên trái để reset tủ.
- Mã lỗi 21E: Lỗi quạt ngăn đá. Cách khắc phục: Ngắt nguồn điện để rã đông trong 4-5 giờ, sau đó cấp nguồn điện lại. Nếu lỗi vẫn hiển thị, quạt tủ lạnh có thể bị hỏng và cần thay mới.
- Mã lỗi 25E: Lỗi xả đá tủ lạnh. Cách khắc phục: Thay thế bộ hẹn giờ xả đá nếu không hoạt động bình thường.
- Mã lỗi 23E: Sự cố quạt dàn ngưng. Cách khắc phục: Đảm bảo quạt dàn ngưng nhận điện. Cung cấp điện hoặc thay thế quạt nếu cần.
- Mã lỗi 26E: Lỗi van nước hoặc máy làm đá. Cách khắc phục: Thay van nước. Kiểm tra máy làm đá, làm tan tắc nghẽn ống nạp và kiểm tra nhiệt độ.
- Mã lỗi 41 hoặc 42: Lỗi màn hình hiển thị. Cách khắc phục: Khởi động lại bảng điều khiển. Thay bảng điều khiển nếu cần.
- Mã lỗi 41C: Lỗi phần mềm. Cách khắc phục: Xác nhận tủ lạnh sử dụng bản cập nhật phần mềm mới nhất. Nhấn OK nếu lỗi xuất hiện sau khi cập nhật.
- Mã lỗi 76C: Nước phát hiện trong ngăn làm đá. Cách khắc phục: Ngắt điện trong 2 giờ, vệ sinh sạch ngăn làm đá. Thay khay làm đá nếu cần.
- Mã lỗi 85C: Mất điện ngắn hạn, điện áp thấp. Cách khắc phục: Nhấn OK trong 3 giây.
- Mã lỗi 88: Lỗi điện áp hoặc nguồn. Cách khắc phục: Rút phích cắm hoặc tắt nguồn trong 60 giây, sau đó bật lại.
- Mã lỗi 83E: Dòng điện máy nén bất thường. Cách khắc phục: Ngắt điện, vệ sinh sạch máy nén. Kiểm tra quạt máy nén. Đặt tủ lạnh cách tường tầm 20cm để tản nhiệt tốt nhất.
- Mã lỗi 85C: Máy nén bị lỗi điện áp. Cách khắc phục: Kiểm tra triac và rơ le tủ lạnh.
- Mã lỗi 86E: Máy nén chạy quá áp. Cách khắc phục: Kiểm tra nguồn điện. Vệ sinh sạch quạt và máy nén.
- Mã lỗi PC ER, PC CH: Lỗi giao tiếp giữa các thành phần trong tủ lạnh. Cách khắc phục: Rút phích cắm hoặc tắt nguồn, kết nối lại dây nịt trên cửa. Cấp nguồn lại cho tủ lạnh.
- Mã lỗi OF hoặc O FF: Tủ lạnh chuyển sang chế độ Làm mát hoặc chế độ cửa hàng. Cách khắc phục: Nhấn và giữ hai nút trên cùng ở bên trái của bảng điều khiển trong 5-8 giây cho đến khi nghe tiếng chuông báo.
- Mã lỗi Ice Off: Thùng đá không được lắp đúng cách hoặc không lắp vào. Cách khắc phục: Kiểm tra thùng đá, đảm bảo lắp đúng vị trí và không có vật cản. Tháo thùng đá ra và lắp lại vào đúng vị trí.
Những mã lỗi không thể khắc phục tại nhà
- Mã lỗi 5E: Cảm biến rã đông tủ lạnh gặp sự cố.
- Mã lỗi 8E: Cảm biến bộ làm đá (hay Ngăn đông) gặp sự cố.
- Mã lỗi 14E: Cảm biến máy làm đá gặp sự cố.
- Mã lỗi 33E: Máy sưởi ống nước đá của tủ gặp sự cố.
- Mã lỗi 39E, 39C: Chức năng máy làm đá của tủ có vấn đề.
- Mã lỗi 40E, 40C: Sự cố ở quạt phòng băng.
- Mã lỗi 84C: Lỗi ở khóa máy nén.
- F0 03: Lỗi ở đơn vị IM.
- F0 04: Lỗi ở ngăn rã đông Freezer.
- F0 05: Lỗi cảm biến IM.
- F0 07: Lỗi quá dòng không bình thường.
- F0 08: Lỗi máy nén chạy chậm.
- F0 09: Lỗi không chuyển mạch máy nén.
- F0 11: Lỗi tốc độ động cơ tăng lên khi không có máy nén.
- F0 12: Lỗi mô-tơ quạt FR.
- F0 13: Lỗi không quạt thường.
- F0 14: Lỗi nguồn cung cấp điện áp.
- F0 16: Lỗi mô-tơ quạt RR.
- F0 17: Lỗi các ngăn rã đông.
- F0 18: Lỗi van ba chiều hoặc chu kỳ bất thường.
- F1 01: Lỗi cảm biến đông lạnh.
- F1 02: Lỗi cảm biến ngăn lạnh.
- F1 03: Lỗi cảm biến TC.
- F1 04: Lỗi cảm biến rã đông lạnh.
- F1 06: Lỗi chuyển đổi cảm biến nhiệt độ.
- F1 10: Lỗi cảm biến rã đông lạnh.
- F3 01: Lỗi ngăn rã đông Freezer không lạnh.
- F3 02: Lỗi ngăn tủ lạnh không lạnh.
Khi bạn gặp các mã lỗi này, chắc chắn bạn cần sự giúp đỡ từ thợ sửa chữa để kiểm tra và khắc phục vấn đề.
Tạm kết:
Trên đây là tổng hợp bảng mã lỗi tủ lạnh Samsung mà chúng tôi đã cung cấp để giúp các bạn có thể tự khắc phục những sự cố thường gặp trên sản phẩm này. Tuy nhiên, nếu các vấn đề vẫn tiếp tục xảy ra sau khi bạn đã thử các giải pháp khắc phục, hãy liên hệ với đại lý hoặc trung tâm bảo hành chính hãng của Samsung để được hỗ trợ kịp thời và chính xác nhất. Chúc bạn thành công!